các cụm từ cố định trong tiếng anh
Bước 1: thiết bị ngay một cuốn từ điển Collocation. Đầu tiên các bạn hãy trang bị cho khách hàng cuốn từ bỏ điển Oxford collocation dictionary. Đây là từ bỏ điển tuyển tập những cụm từ cố định rất đa dạng. Chúng được phân tích rõ theo những từ kết phù hợp với
Thành ngữ trong tiếng Anh là một cụm từ khi kết hợp cùng nhau sẽ tạo ra một ý nghĩa khác so với từng từ đơn lẻ tạo nên nó. Collocations là sự kết hợp các từ lại với nhau tạo thành các cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày của người bản ngữ. Fixed expressions (các cụm từ cố định) thường được
1. Định nghĩa về “Cỏ” trong Tiếng Anh. “Cỏ “ trong Tiếng Anh là “GRASS”, phát âm là /ɡræs/. 2. Các ví dụ minh họa cho “Cỏ” trong Tiếng Anh. Grass is a low, green plant that grows naturally over a lot of the earth's surface, having groups of very thin leaves that grow close together in large numbers
Xem thêm: 100 cụm động từ trong các đề thi tiếng anh đại học. 1.PEACE AND QUIET: sự tự do khỏi sự ồn ào và quấy rầy. Ex: He sent his children to the park so that he could have some peace and quiet. Ông ta chở con cái ra công viên để ông ta có một chút sự im lặng. 2.LIFE AND TIMES: câu
Hình ảnh minh họa Deliberate trong Tiếng Anh 2. Thông tin chi tiết về từ vựng “ Cố tình” trong tiếng anh. Ngoài hai từ vựng “ Deliberate” và “ Intentional” có ý nghĩa là “ Cố tình” thì cũng còn một số từ vựng khác cũng mang ý nghĩa tương tự như là “ Premeditated
Cách Vay Tiền Trên Momo. Trong quá trình học Tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc Tại sao “làm bánh” là “make a cake”, còn làm bài tập về nhà lại là “do homework” chứ không phải là “make homework” chưa? Đó chính là các cụm từ cố định trong Tiếng Anh - một dạng từ vựng giúp nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu có những loại cụm từ cố định trong Tiếng Anh nào và mẹo ghi nhớ chúng hiệu quả nhé! Cụm từ cố định trong Tiếng Anh 1. Cụm từ cố định là gì? Cụm từ cố định trong Tiếng Anh trong Tiếng Anh là Collocations là sự kết hợp hai hay nhiều từ luôn đi kèm với nhau, nhằm mang lại giọng điệu tự nhiên trong giao tiếp của người bản xứ. Ví dụ, nếu trong Tiếng Việt, chúng ta vẫn vô thức sử dụng những cụm từ cố định như con gái rượu, cưỡi ngựa xem hoa, ăn ốc nói mò,... Thì trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp các cụm từ cố định như make a mistake mắc lỗi get divorced ly hôn a quick glance một cái nhìn lướt qua nhanh Một số ví dụ về cụm từ cố định trong Tiếng Anh Việc học các cụm từ cố định trong Tiếng Anh là vô cùng cần thiết bởi nó không chỉ khiến ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, dễ hiểu hơn mà còn giúp kích hoạt não bộ để ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ thành từng cụm thay vì thành từng từ rời rạc nhau. Sau khi nắm được khái niệm cụm từ cố định là gì, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu những cụm từ cố định trong Tiếng Anh được chia thành các loại nào nhé! 2. Phân loại các cụm từ cố định trong Tiếng Anh Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh được phân chia thành các loại chính sau Adverb + Adjective Trạng từ + Tính từ Ví dụ actively involved tham gia đầy tích cực bitterly disappointed thất vọng một cách đầy cay đắng deeply offended cảm thấy bị xúc phạm sâu sắc seriously ill ốm nặng Adjective + Noun Tính từ + Danh từ Ví dụ heavy traffic sự tắc nghẽn giao thông big surprise bất ngờ lớn regular exercise tập thể dục thường xuyên rich culture nền văn hóa giàu có Noun + Noun Danh từ + Danh từ Ví dụ office hours giờ hành chính bars of soap thanh xà phòng birth certificate giấy khai sinh car park bãi đỗ xe Noun + Verb Danh từ + Động từ Ví dụ bomb goes off bom nổ dog bark chó sủa rains fall mưa rơi plane takes off máy bay cất cánh Verb + Noun Động từ + Danh từ Ví dụ save electricity tiết kiệm điện do someone a favor làm theo lời thỉnh cầu của ai catch a bus bắt xe buýt make progress cố gắng Verb + Preposition phrase Động từ + Cụm Giới từ Ví dụ run out of money hết cạn tiền burst into tears bật khóc disagree with someone không đồng ý với ai concentrate on something tập trung vào cái gì Verb + Adverb Động từ + Trạng từ Ví dụ strongly condemn kịch liệt lên án vaguely remember nhớ mang máng closely examine kiểm tra cẩn thận appreciate sincerely thực lòng trân trọng 7 loại cụm từ cố định trong Tiếng Anh Dựa vào các ví dụ trên, có thể thấy 7 loại cụm từ cố định trong Tiếng Anh đều có vai trò giúp cách diễn đạt Tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và đậm chất bản xứ hơn. Có thể bạn quan tâm Cụm động từ là gì? 70+ cụm động từ Phrasal Verb thông dụng Review Oxford Collocations Dictionary từ A đến Z - PDF Free download Bỏ túi 40 collocations chủ đề Education siêu chất lượng nâng band IELTS 3. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh thông dụng Kho tàng collocations trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn 100+ các cụm từ cố định được sử dụng nhiều nhất trong đời sống hằng ngày và thường xuất hiện trong các đề thi Tiếng Anh nhé! Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm nhiều cụm từ cố định thông dụng khác trong video dưới đây Bỏ túi bộ collocations thông dụng nhất trong IELTS Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Ask Ask a favor Nhờ ai làm việc gì giúp mình Ask for advice Hỏi lời khuyên Ask for directions Hỏi đường Ask somebody out Rủ ai ra ngoài chơi Ask for permission Xin sự cho phép Ask after somebody Hỏi thăm ai Ask if/whether Hỏi xem liệu … Ví dụ Please tell your grandmother that I was asking after her. Xin hãy giúp tôi gửi lời hỏi thăm sức khỏe tới bà bạn nhé. May I ask you a favor? Tôi có thể nhờ anh điều này được không? Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Catch Catch a ball Bắt bóng Catch someone’s attention Thu hút sự chú ý của ai Catch a cold Cảm lạnh Catch someone’s eye Bắt gặp ánh mắt của ai Catch a glimpse Nhìn thoáng qua Catch a bus / a train Bắt xe buýt / chuyến tàu Catch someone red-handed Bắt quả tang ai Catch a thief Bắt tên trộm Catch sight of Bắt gặp cảnh tượng Catch on fire Bắt lửa Ví dụ The whole house is likely to burn down if the grass in the garden caught fire. Cả căn nhà có thể sẽ rụi cháy nếu đám cỏ trong vườn bắt lửa. I caught sight of a blonde-haired girl on the road and I thought it was Maria. Tôi bắt gặp một cô gái tóc vàng hoe trên đường và tôi nghĩ đó là chị Maria. He was accidentally caught red-handed when he was driving a strange girl home. Anh ta bị bắt quả tang khi đang đưa một cô gái lạ mặt về nhà. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Give Give a speech Mang đến bài nói Give a hug / a kiss Trao một cái ôm / nụ hôn Give permission Cho phép Give somebody a call Gọi điện cho ai Give something a go Thử làm gì Give an opinion Đưa ra quan điểm Give the impression Tạo dấu ấn Give up hope Từ bỏ hy vọng Give a chance Trao cơ hội Give notice Chú ý tới cái gì Give somebody a lift Giúp ai một tay Give birth Hạ sinh Give up Từ bỏ Give priority Trao quyền ưu tiên Ví dụ She has not given up convincing her mother to give yoga a go. Cô ấy vẫn chưa từ bỏ việc thuyết phục mẹ thử học yoga. My aunt gave birth to these adorable twins last week. Tuần trước dì tớ vừa hạ sinh hai bé sinh đôi rất đáng yêu. Ví dụ về cụm từ cố định trong Tiếng Anh với từ GIVE Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Go Go astray Đi lạc đường Go bald Bị hói đầu Go camping Đi cắm trại Go crazy Phát điên lên Go overseas / abroad Đi ra nước ngoài Go bankrupt Phá sản Go on a date Đi hẹn gặp ai Go out of fashion Lỗi thời Go to the beach / movie Đi biển / xem phim Ví dụ Had I brought the map, I wouldn’t have gone astray. Nếu tớ mà mang bản đồ thì đã không bị lạc đường rồi. We haven’t got any intentions of going abroad on our summer vacations yet. Chúng tôi vẫn chưa có ý định đi nước ngoài vào kỳ nghỉ hè này. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Make Make a profit Tạo ra lợi nhuận Make a living Kiếm sống Make a excuse Đưa ra lời biện hộ Make a rude gesture Làm một cử chỉ thô lỗ Make an objection Phản đối Make an offer Đưa ra lời mời Make something easy Khiến cái gì trở nên dễ dàng Make up Trang điểm Make a contract Tạo bản hợp đồng Make a mistake Mắc sai lầm Make room for Nhường chỗ cho cái gì Make an appointment Hẹn gặp ai Make an effort Nỗ lực làm gì Make up your minds Quyết định Make sure Đảm bảo chắc chắn rằng Make a reservation Đặt trước Make friends Kết bạn Make somebody angry / happy Khiến ai tức giận / vui sướng Make a phone call Gọi một cuộc điện thoại Make a deal Thỏa thuận Ví dụ Make sure to turn off electricity when you go out! Nhớ tắt hết điện khi đi ra ngoài nhé! I’d like to make a reservation for ten people at 11 am tomorrow. Tôi muốn đặt bàn trước cho 10 người lúc 11 giờ trưa mai. He has no choice but to work from nine to five to make a living. Anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đi làm để kiếm sống. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Pay Pay attention Tập trung chú ý vào Pay a fine Nộp phạt Pay by credit card Trả bằng thẻ tín dụng Pay by cash Trả bằng thẻ Pay someone a compliment Dành tặng ai một lời khen Pay someone a visit Qua thăm ai Pay the bill Trả hóa đơn Pay the price Trả giá Ví dụ Please put your phone away and pay close attention to what your professor is talking about. Hãy bỏ điện thoại ra và tập trung vào những gì mà giáo sư đang nói. Youngsters nowadays tend to splurge on unnecessary things and pay by credit card. Người trẻ thời nay có xu hướng vung tiền vào những thứ không cần thiết và trả bằng thẻ tín dụng. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Take Take a decision Đưa ra quyết định Take a test Làm bài kiểm tra Take two minutes / five days Mất 2 phút / 5 ngày Take ages Mất quá nhiều thời gian Take a look at Nhìn Take care Chăm sóc Take part in Tham gia vào Take action Triển khai hành động Take a photo Chụp ảnh Take pride in Tự hào vì Take turns Thay phiên nhau Take a risk Thử mạo hiểm Take place Diễn ra vào lúc Take a break Nghỉ giải lao Take somebody to court Đưa ai ra hầu tòa Take advantage of something Tận dụng lợi thế của cái gì Take notes Ghi chú Take up space Chiếm diện tích Take a nap Chợp mắt một lúc Take medicine Uống thuốc Ví dụ It took me ages to solve this Math exercise. Tôi tốn quá nhiều thời gian để làm bài Toán này. The new student is so timid that she doesn’t take part in any outdoor activities. Cô học sinh mới ngại đến nỗi không tham gia vào bất cứ hoạt động ngoài trời nào. I take great pride in this project since I have spent a lot of time planning and realizing it. Tôi rất tự hào về dự án lần này bởi tôi đã dành nhiều thời gian lên kế hoạch và thực hiện hóa nó. It is recommended that each resident here take advantage of all the facilities in this neighborhood. Mỗi người dân ở đây được khuyên là hãy tận dụng hết các trang thiết bị của khu phố mình. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh dạng Noun + Noun Action movie Phim hành động Advertising agency Công ty dịch vụ quảng cáo Beauty industry Ngành công nghiệp sắc đẹp Border security An ninh biên giới Budget deficit Sự thiếu ngân sách Ceasefire agreement Thỏa thuận ngừng bắn Comfort zone Vùng an toàn Defense lawyer Luật sư bào chữa Driving license Bằng lái xe Estate agent Người môi giới bất động sản Gender equality Sự công bằng giới Government office Văn phòng Chính phủ Knowledge base Kiến thức nền Lie detector Máy dò lời nói dối Opposition party Đảng đối lập Package holiday Du lịch trọn gói Personality disorder Rối loạn nhân cách Root cause Nguyên nhân gốc rễ Service charge Phí dịch vụ War crime Tội phạm chiến tranh Ví dụ NATO has passed a resolution calling for a ceasefire agreement between Russia and the US. NATO đã ban hành biện pháp kêu gọi thỏa thuận ngừng bắn giữa Mỹ và Nga. This agency offers a bunch of well-qualified package holidays from August to December. Công ty này cung cấp nhiều gói du lịch trọn gói chất lượng từ tháng Tám đến tháng Mười hai. The Governments need to ensure gender equality in all areas of work. Chính phủ nên đảm bảo sự bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực công việc. 4. Mẹo học cụm từ cố định hiệu quả Những cụm từ cố định mà IELTS LangGo liệt kê trong phần trên chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng các cụm từ cố định trong Tiếng Anh mà bạn cần biết. Tương tự như với việc học từ vựng đơn lẻ, để học và ghi nhớ những cụm từ cố định trong Tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một vài mẹo học đơn giản mà rất hiệu quả sau đây Luôn chú ý nhận ra cụm từ cố định trong Tiếng Anh mỗi khi bạn nhìn hay nghe thấy chúng. Cách học thụ động này sẽ giúp bạn ghi nhớ collocations tự nhiên và sử dụng trôi chảy hơn. Ví dụ, bạn có thể dễ dàng bắt gặp nhiều cụm từ cố định trong Tiếng Anh khi nghe người khác nói chuyện We had plans to meet some high school friends by 10. So this morning, I woke up early and took a shower tắm at 8. As I was making breakfast làm bữa sáng, I listened to the weather forecast dự báo thời tiết, which said it was going to be freezing cold. So I got dressed mặc lên mình in a sweater and warm trousers. Nhìn nhận các cụm từ cố định trong Tiếng Anh như một từ nhất định chứ không phải hai từ rời rạc, riêng lẻ. Ví dụ Hãy học cả cụm highly recommend thay vì học từ highly và recommend. Bất cứ khi nào bạn học được một từ mới, hãy ghi chúng xuống kèm theo các từ khác để tạo thành các cụm từ cố định trong Tiếng Anh hoàn chỉnh. Ví dụ Khi học từ remember ghi nhớ, bạn có thể cùng lúc biết thêm các cụm từ cố định trong Tiếng Anh như remember vaguely nhớ mang máng, remember vividly nhớ như in,... Đọc càng nhiều càng tốt. Dù bạn đọc bất cứ nguồn nào truyện tranh, tiểu thuyết, báo,... bằng Tiếng Anh, bạn đều có thể cóp nhặt được một vài từ mới hay các cụm từ cố định trong Tiếng Anh theo cách tự nhiên, phù hợp với bối cảnh. Việc đọc giúp bạn cải thiện vốn cụm từ cố định trong Tiếng Anh Luyện tập thường xuyên. Ngay sau khi biết thêm các cụm từ cố định trong Tiếng Anh mới, hãy đặt câu và sử dụng chúng trong bối cảnh phù hợp. Đây là cách học chủ động giúp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả. Học các cụm từ cố định trong Tiếng Anh theo nhóm nhỏ sẽ mang đến nhiều tác động tích cực cho người học. Bạn có thể chia nhỏ theo các chủ đề như thời gian, con số, thời tiết, gia đình,... hay theo các chữ đầu của mỗi cụm take, give, do, have,.... Trang bị cho mình một cuốn từ điển là điều tối quan trọng để phục vụ cho quá trình học cụm từ cố định trong Tiếng Anh. Một số từ điển chất lượng mà bạn luôn được khuyên sử dụng là Oxford Dictionary hay Cambridge Dictionary. Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã cung cấp tới các bạn nhiều kiến thức bổ ích về cụm từ cố định trong Tiếng Anh cũng như những bí kíp giúp việc học thuộc Collocations trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy nhớ Kiên trì là sức mạnh. Nếu bạn chịu khó ôn tập nhiều lần các cụm từ cố định trong Tiếng Anh đồng thời áp dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, nhất định bạn sẽ sớm sử dụng Tiếng Anh linh hoạt và thành thạo. Chúc các bạn thành công!
1. Đơn vị dùng làm chất liệu cơ sở để tạo ra câu – đơn vị giao tiếp – không phải chỉ có từ. Ngoài từ ra, còn có một loại đơn vị gọi là cụm từ cố định. Có thể nêu một khái niệm giản dị cho cụm từ cố định điển hình như sau Cụm từ cố định là đơn vị do một số từ hợp lại, tồn tại với tư cách một đơn vị có sẵn như từ, có thành tố cấu tạo và ngữ nghĩa cũng ổn định như từ. Chính vì thế cụm từ cố định được gọi là đơn vị tương đương với từ. Chúng tương đương với nhau về tư cách của những đơn vị được làm sẵn trong ngôn ngữ, và tương đương với nhau về chức năng định danh, chức năng tham gia tạo câu. Chẳng hạn, các cụm từ to hold the balance even between two paties, to speak by the book,… của tiếng Anh; ruộng cả ao liền, qua cầu rút ván, tóc rễ tre, con gái rượu,… của tiếng Việt,… đều là những cụm từ cố định. Chúng được tái hiện và tái lập cũng như các từ vậy. 2. Cụm từ cố định cần được phân biệt với những đơn vị lân cận, dễ lầm lẫn với chúng, là từ ghép và cụm từ tự do. Trước hết, nếu so sánh một từ ghép điển hình với một cụm từ cố định điển hình ta thấy chúng đều giống nhau ở chỗ – Cùng có hình thức chặt chẽ, cấu trúc cố định; – Cùng có tính thành ngữ; – Cùng là những đơn vị làm sẵn trong ngôn ngữ. Ví dụ sinh viên, học tập, đỏ rực, ngon lành, hoa hồng,… ăn ốc nói mò, mặt trái xoan, vênh váo như bố vợ phải đấm,… Ở đây, cần nói thêm về cái gọi là tính thành ngữ. Thực ra, khái niệm này chưa phải là đã tuyệt đối rõ ràng. Nói chung, thường gặp nhất là cách hiểu như nhau Giả sử có một kết cấu X gồm các yếu tố a, b, c,… hợp thành X = a + b + c +… Nếu ý nghĩa của X mà không thể giải thích được bằng ý nghĩa của từng yếu tố a, b, c,… thì người ta bảo kết cấu X hoặc tổ hợp X có tính thành ngữ. Vậy chứng tỏ rằng tính thành ngữ có các mức độ cao, thấp khác nhau trong các tổ hợp, kết cấu khác nhau, bởi vì cách tổ chức nội dung và hình thức của chúng theo những con đường, những phương sách rất khác nhau. Đối chiếu với các ví dụ nêu trên, ta sẽ thấy điều đó. Từ ghép với cụm từ cố định phân biệt, khác nhau ở chỗ – Về thành tố cấu tạo Thành tố cấu tạo của từ ghép là hình vị, còn thành tố cấu tạo của cụm từ cố định là từ. So sánh news + paper – newspaper ễnh + ương – ễnh ương speak + by + the + book – speak by the book bán + bò + tậu + ễnh + ương – bán bò tậu ễnh ương – Về ý nghĩa Nghĩa của cụm từ cố định được xây dựng và tổ chức theo lối tổ chức nghĩa của cụm từ, và nói chung là mang tính hình tượng. Chính vì vậy, nếu chỉ căn cứ vào bề mặt, vào nghĩa của từng thành tố cấu tạo thì nói chung là không thể hiểu được đích thực của toàn cụm từ. Ví dụ anh hùng rơm, đồng không mông quạnh, tiếng bấc tiếng chì,… Trong khi đó, đối với từ ghép, thì nghĩa định danh trực tiếp hoặc gián tiếp theo kiểu tổ chức nghĩa của từ lại là cái cốt lõi và nổi lên hàng đầu. Ví dụ mắt cá chân, đầu ruồi, chân vịt, đen nhánh, xanh lè, tre pheo, thuyền trưởng,… 3. Đối với cụm từ tự do, cụm từ cố định cũng có những nét giống nhau và khác nhau. Chúng giống nhau bởi lẽ đương nhiên thứ nhất cả hai đều là cụm từ, được tạo lập bằng sự tổ hợp của các từ. Nét giống nhau thứ hai là giống nhau về hình thức ngữ pháp. Điều này dẫn đến hệ quả là quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành tố cấu tạo cũng giống nhau. Ví dụ nhà ngói cây mít; nhà tranh vách đất;… cụm từ cố định cháo gà cháo vịt; phở bò miến lươn;… cụm từ tự do Tuy vậy, quan sát kĩ thì thấy chúng khác nhau ở những mặt quan trọng. – Cụm từ cố định hiện diện với tư cách là đơn vị của hệ thống ngôn ngữ, ổn định và tồn tại dưới dạng làm sẵn. Trong khi đó, cụm từ tự do được đặt ra trong lời nói, trong diễn từ discourse. Nó hợp thành đấy, rồi tan đấy, vì nó không tồn tại dưới dạng một đơn vị làm sẵn. Cụm từ tự do chỉ là một sự lấp đầu từ vào một mô hình ngữ pháp cho trước mà thôi. – Vì tồn tại dưới dạng làm sẵn nên thành tố cấu tạo cụm từ cố định có số lượng ổn định, không thay đổi. Ngược lại, số thành tố cấu tạo cụm từ tự do có thể thay đổi tuỳ ý. Ví dụ mẹ tròn con vuông, mồm năm miệng mười,… số thành tố cấu tạo luôn luôn ổn định. Thế nhưng, một cụm từ tự do "những người cười" chẳng hạn, có thể thêm bớt các thành tố một cách tuỳ ý để cho ta những cụm từ có kích thước khác nhau những người này – những người chưa nói đã cười này – những người vừa mới đến mà chưa nói đã cười này,… – Về ý nghĩa, cụm từ cố định có ý nghĩa như một chỉnh thể tương ứng với một chỉnh thể cấu trúc vật chất của nó. Có nghĩa là nó có tính thành ngữ rất cao, còn cụm từ tự do thì không như vậy. Ví dụ, chỉnh thể ý nghĩa của cụm từ cố định rán sành ra mỡ, méo miệng đòi ăn xôi vò, say như điếu đổ,… có tính thành ngữ cao đến mức tối đa, còn những cụm từ tự do như rán mỡ, miệng cười, say thuốc lào,… thì tính thành ngữ của chúng chỉ là zero. Theo Mai Ngọc Chừ; Vũ Đức Nghiệu & Hoàng Trọng Phiến. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. Nxb Giáo dục, H., 1997, trang 153–155.
Các giới từ chỉ sự chuyển động trong tiếng Anh Danh mục Ngữ pháp tiếng Anh ... / - kèn acmonica 31. xylophone / - mộc cầmSports Verbs Các động từ tiếng Anh dùng trong thể thaoNhấn chuột vào hình để nghe audio 1. hit /hɪt/ - đánh2. serve /sɜːv/ ... Motion Các giới từ chỉ sự chuyển động trong tiếng Anh Nhấn chuột vào hình để nghe audio 1. through the tomato /θruː/ - xuyên qua quả cà chua2. around the sun /əˈraʊnd/ - xong quanh mặt ... phân cách giữa đường25. cement mixer / - máy trộn xi măng26. backhoe / - máy xúc 27. bulldozer / - máy ủiFarming and Ranching Từ vựng tiếng Anh... 224 6,347 42 Các cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng anh Danh mục Anh ngữ phổ thông ... Các cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh 1. BESIDE / BESIDES- Beside /bɪˈsaɪd/ Là giới từ có nghĩa là “bên cạnh”, “phía bên”ExamplesI sit beside John in class.Tôi ngồi cạnh John trong ... từ với nghĩa “cũng”, “nữa”.+ Giới từ với nghĩ “ngoài ra”, “thêm vào đó”.ExamplesTrạng từ He's responsible for sales, and a lot more besides. Anh ta chịu trách nhiệm bên kinh doanh ... clothes.Đợi một lát, để tôi thay quần áo.Tommy, get your clothes on!Tommy, mặc quần áo vào!.- Cloths /klɔːθ/ Loại chất liệu mà được sử dụng cho việc lau dọn hoặc các mục đích khác.ExamplesThere... 3 1,015 13 cụm từ cố định theo cấu trúc “sth and sth” trong tiếng anh Danh mục Tài liệu khác ... chúng tôi cố gắng thay đổi lề thói làm việc, những nhân viên có nhiều lý do đến nỗi chúng tôi không thể thay đổi bất kỳ điều gì Cụm từ cố định theo cấu trúc “sth and sth” trong Tiếng Anh + ... được sử dụng như một tính từ. Eg Did you see the poor down and out sleeping in the park? Should we tell the police about him? Anh có thấy người vô gia cư ngủ trong công viên không? Chúng ... được sử dụng như một tính từ. Eg Did you see the poor down and out sleeping in the park? Should we tell the police about him? Anh có thấy người vô gia cư ngủ trong công viên không? Chúng... 6 1,879 35 NGHIÊN CỨU MỘT SỐ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ TẬP TRUNG CỦA CÁ TẠI CHÀ CỐ ĐỊNH SỬ DỤNG TRONG NGHỀ VÂY XA BỜ TỈNH BÌNH THUẬN Danh mục Tiến sĩ ... liệu Dùng phương pháp phân tích logic thông tin và các phương pháp thông kê toán học để xác định mức độ và tính quy luật tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung của cá tại chà cố định. ... trung của cá tại chà cố định gồm a/ Độ sâu thả chà Đặc trưng cho sự thay đổi các tính chất của môi trường vùng biển theo độ sâu và sự thích nghi của các loài cá theo sự thay đổi của môi trường ... của các đối tượng cá nổi nhỏ khai thác tại chà cố định cá Nục, Chỉ vàng, Bạc má, Chim, 4. Phạm vi nghiên cứu - Vùng biển thả chà tỉnh Bình Thuận có độ sâu từ 18- 80 m. - Chà cố định... 14 888 0 Các khái niệm cơ bản sử dụng trong kiểm toán Danh mục Chuyên ngành kinh tế ... Các sức ép bất thường trong đơn vị hoặc từ bên ngoài Các sức ép bất thường trong đơn vị hoặc từ bên ngoài vào đơn vịvào đơn vị- Ngành nghề kinh doanh gặp khó khăn - Ngành nghề kinh doanh ... nhiên, một nửa trong số các khoản phải thu USD liên quan đến trong số các khoản phải thu USD liên quan đến các khoản nợ đà quá hạn 3 năm và được coi là không có các khoản nợ ... niên độ - Các nghiệp vụ hoặc phương pháp xử lý kế toán phức tạp;- Các nghiệp vụ hoặc phương pháp xử lý kế toán phức tạp;- Các nghiệp vụ với các bên hữu quan;- Các nghiệp vụ với các bên hữu... 97 629 0 CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN SỬ DỤNG TRONG KIỂM TOÁN Danh mục Chuyên ngành kinh tế ... xác định mức độ trọng cứ xác định mức độ trọng yếu Các yếu tố định lượng Các yếu tố định lượng Xét trên toàn bộ BCTCXét trên toàn bộ BCTC Đối với doanh nghiệp thanh ... hoặc cố ý bỏ sót các thông tin, tài liệu hoặc nghiệp - Che dấu hoặc cố ý bỏ sót các thông tin, tài liệu hoặc nghiệp vụ vụ - Ghi chép các nghiệp vụ kinh tế không đúng sự thật;- Ghi chép các ... sai, làm sai các khoản mục, - Bỏ sót hoặc hiểu sai, làm sai các khoản mục, các nghiệp vụ kinh tế; các nghiệp vụ kinh tế;- - ááp dụng sai các chuẩn mực, nguyên tắc, phưp dụng sai các chuẩn... 96 632 0 Tài liệu Một số mạch điện tử cơ bản ứng dụng trong truyền thông Chương 1 doc Danh mục Điện - Điện tử ... riêng cho xuất /nhập trên các chân 1-8. Cổng này chỉ có chức năng giao tiếp với các thiết bị ngoài. * PORT 2là 1 cổng công dụng kép trên các chân 21-28, được dùng như các đường xuất nhập hoặc ... còn các slave có DE=0, RE\=0 chờ nhận dữ liệu. Khi master muốn nhận dữ liệu thì DE=0, RE\=0 còn slave phát sẽ có DE=1, RE\=1. Ta điều khiển các đường DE, RE\ bằng tín hiệu RTS hay mạch định ... ngoài. * PORT 0là 1 Port 2 chức năng ,trên các chân 32-39. Trong các thiết kế nhỏ, nó có chức năng như các đường I/O. Đối với các thiết kế lớn với bộ nhớ mở rộng ,nó được dồn kênh giữa bus... 6 1,491 11 Tài liệu Một số mạch điện tử cơ bản ứng dụng trong truyền thông .Chương3 ppt Danh mục Điện - Điện tử ... định/ động tại cùng một thời điểm, các tác vụ được đặt các mức ưu tiên cố định hoặc có thể thay đổi nếu cần. sTask SCH_tasks_G[SCH_MAX_TASKS];*Vấn đề nạp các hàm trong phương pháp lập lịchCấu ... điệp. Tất cả các Slave sẽ xãy ra ngắt khi nhận các thông điệp từ Master. Khi các Slave nhận các thông điệp với đúng địa chỉ ID của mình thì khi đó các Slave sẽ trả lời lại bằng các thông điệp ... thông trong một hệ thống điều khiển có tính năng thời gian thực phải có khả năng truyền tin một cách tin cậy và kịp thời đối với các yêu cầu của các bộ điều khiển, các thiết bị vào/ra, các thiết... 20 869 1 Tài liệu 75 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anhn phổ thông pptx Danh mục Kỹ năng nói tiếng Anh ... làm gì • Chú ý phân biệt 2 loại tính từ V-ed và V-ing dùng -ed để miêu tả về người, -ing cho vật. và khi muốn nói về bản chất của cả người và vật ta dùng –ing, That film is boring. ... find out tìm ra, To succeed in thành công trong • Go for a walk đi dạo/ go on holiday/picnic đi nghỉ • One of + so sánh hơn nhất + N một trong những • It is the first/ second /best + ... Live on sống nhờ vào • To be fined for bị phạt về • from behind từ phía sau • so that + mệnh đề để • In case + mệnh đề trong trường hợp • can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/... 3 2,310 99 Tài liệu Một số cụm động từ thường dùng trong Tiếng Anh. docx Danh mục Kỹ năng đọc tiếng Anh ... Một số cụm động từ thường dùng trong tiếng Anh, các bạn cùng tham khảo nhé To get in touch with giao tiếp với, tiếp ... số cụm động từ thường dùng trong Tiếng Anh To get even with trả đũa, trả miếng To get the better of thắng, thắng thế To get in lên tàu xe xe hơi To get on lên tàu xe các ... thuận với ai To get sb st/ st for sb lấy cho ai cái gì To get along tiến bộ, sống ổn định, vui vẻ To get lost lạc đường, biến mất To get on one””s never quấy rầy, làm ai bực... 5 4,986 86
Cụm từ cố định trong Tiếng Anh là một chủ điểm Ngữ pháp thuộc trình độ nâng cao nhưng khi bạn có thể nắm bắt được cách học thì kiến thức này sẽ không còn là trở ngại của bạn nữa và thay vào đó bạn có thể làm chủ được ngôn ngữ ở trình độ cao và điều này sẽ phần nào giúp bạn ăn điểm tại những kỳ thi học thuật về Tiếng Anh. Hãy cùng HocIelts24h tìm hiểu ngay thôi nào! Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? Cụm từ cố định trong tiếng Anh hay Collocation là một nhóm từ được kết hợp với nhau theo đúng một thứ tự và thói quen của người bản ngữ mà không thể tách rời, nhằm mang lại giọng điệu tự nhiên trong giao tiếp của người bản xứ. Ví dụ trong tiếng Việt chúng ta thường vô thức nói những cụm từ cố định như con gái rượu, tóc rễ tre, con mèo mun,.. Điều này tương tự giống với trong Tiếng Anh sẽ có những cụm đi với nhau, nếu kết hợp với cụm từ khác thì sẽ rất hài hước và không thuận tự nhiên. Một ví dụ điển hình về cụm từ cố định trong Tiếng Anh thường sử dụng như họ sẽ nói do homework thay vì make my homework, strong wind thay vì heavy wind hay have experience mà không phải do/make experience… Phân loại cụm từ cố định trong tiếng Anh Các cụm từ cố định trong tiếng Anh được chia thành các dạng chính như sau Adj + Noun Tính từ + Danh từ Strong coffee, heavy rain, heavy traffic, strong team, open-air market… Verb + Noun Động từ + Danh từ make a mistake, make a deal, make an arrangement, miss an opportunity, earn money, Noun + Verb Danh từ + Động từ lion roar, economy collapse, teams win Adverb + Adjective Trạng từ + Tính từ bitterly disappointed, perfectly capable, Totally different Verb + Adverb Động từ + Trạng từ strongly condemn, closely examine Verb + Prepositional phrase carry on, take kindly, bring up Noun + Noun Danh từ + Danh từ layer cake, phone call, money problem, money management, money market Tại sao nên dùng các cụm từ cố định trong tiếng Anh? Cụm từ cố định hay Collocation đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp cho ngôn ngữ của người nói trở nên linh hoạt, tự nhiên và mang tính gần gũi với người bản xứ hơn. Ngoài ra việc sử dụng các collocation này còn giúp cho văn phong của bạn trở nên phong phú và có nhiều sự lựa chọn cho câu từ hơn, giúp cải thiện kỹ năng speaking và khả năng writing của mình. Với những kỳ thi tiếng Anh như IELTS hay TOEFL sử dụng các collocation này sẽ giúp bài thi của bạn trở nên ấn tượng hơn và dễ dàng đạt điểm tốt hơn. Các cụm từ cố định phổ biến trong IELTS Các cụm từ cố định trong tiếng Anh với Do Cụm từ cố địnhDịch nghĩaDo the houseworklàm công việc nhàDo the laundryGiặt quần áo Do the dishesRửa bát Do the shoppingđi mua sắm Do a coursetham gia một khóa học Do a reportlàm báo cáo Do businessLàm kinh doanh Các cụm từ cố định với Make Cụm từ cố địnhDịch nghĩaMake breakfast/lunch/dinnerlàm bữa ăn sáng/ trưa/ tối Make a reservationgiữ chỗ Make moneykiếm tiền Make a profittạo ra lợi nhuận Make a livingkiếm sốngMake a excuse đưa ra lời biện hộMake an objectionphản đốiMake an offerđưa ra lời mờiMake something easykhiến cái gì trở nên dễ dàngMake friendskết bạnMake somebody angry / happy Khiến ai tức giận / vui sướng Các cụm từ cố định với Take Cụm từ cố địnhDịch nghĩaTake a decisionĐưa ra quyết địnhTake a testLàm bài kiểm traTake agesMất quá nhiều thời gianTake a look atNhìn quaTake careChăm sócTake part inTham gia vàoTake actionTriển khai hành độngTake pride inTự hào vìTake a holidayBắt đầu kỳ nghỉTake a breakNghỉ giải laoTake notesGhi chú Cụm từ cố định tiếng Anh với Give Cụm từ cố địnhDịch nghĩaGive a speechMang đến bài nóiGive permissionCho phépGive priorityTrao quyền ưu tiênGive up hopeTừ bỏ hy vọngGive a chanceTrao cơ hộiGive upTừ bỏGive something a goThử làm gì Cụm từ cố định trong tiếng Anh với GREAT Cụm từ cố địnhDịch nghĩagreat admirationsự ngưỡng mộ to lớngreat angercơn giận dữ tột đỉnhgreat excitementsự phấn khích lớngreat enjoymentsự tận hưởng tuyệt vờigreat happinessniềm hạnh phúc tuyệt vờigreat powersức mạnh to lớngreat skillkỹ năng tuyệt vờigreat strengthsức mạnh tuyệt vờiin great detailrất chi tiếtgreat understandingsự hiểu biết tuyệt vời Mẹo học cụm từ cố định trong tiếng Anh hiệu quả nhất Mẹo học cụm từ cố định trong tiếng Anh hiệu quả Bởi vì collocation là một nhóm từ vựng được kết hợp với nhau theo đúng thứ tự nên chắc chắn sẽ không có mẹo nào để nhớ các cụm từ cố định này mà buộc bạn phải học thuộc lòng. Nhưng học thuộc lòng cũng cần có phương pháp để việc ghi nhớ các collocation một cách hiệu quả. Bạn có thể tham khảo mẹo học cụm từ cố định trong tiếng Anh theo phương thức sau Bước 1 Chuẩn bị cuốn từ điển Collocation Việc đầu tiên là các bạn cần phải chuẩn bị cho mình một cuốn từ điển “ xịn”- Oxford Collocation Dictionary. Quyển từ điển sẽ tập hợp cho bạn tất cả những cụm từ cố định đa dạng. Chúng được phân tích rõ theo các từ kết hợp lại với nhau và giải nghĩa chuẩn chỉnh để các bạn có thể dễ dàng hiểu được nội dung. Nhiều bạn cảm thấy bất tiện và cồng kềnh khi phải mang một quyển từ điển dày đi theo bên mình. Trong trường hợp này các bạn có thể thay bằng việc sử dụng điện thoại hay sử dụng các ứng dụng miễn phí như Ozdic , Oxford để học Collocation. Bước 2 Take note những cụm collocation mà bạn đã học được Những kỳ thi Tiếng Anh thiên nhiều về học thuật, bạn sẽ gặp rất nhiều Collocation trong bài nghe và bài đọc. Khi gặp những cụm từ này, điều tốt nhất bạn có thể làm đó chính là ghi chép ngay vào sổ tay học từ vựng của bản thân. Việc ghi chép hay đính note và để ở nơi bạn sẽ dễ dàng nhìn nhất sẽ dễ dàng giúp bạn nhớ từ vựng hơn và dần chuyển hóa thành từ vựng của mình. Thêm vào nữa, trong lúc học từ vựng bạn hãy sử dụng những bút highlight với nhiều màu khác nhau, điều này sẽ giúp bạn phân chia rõ ràng hơn và dễ dàng tìm lại khi cần dùng đến. Bước 3 Áp dụng thường xuyên collocation trong bài viết và nói “Thực hành tạo nên sự khác biệt”, thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn dễ nhớ những cụm từ cố định này lâu và sâu hơn. Cố tình áp dụng những collocations đã được học vào các bài viết và nói để lưu trữ từ vựng trong bộ nhớ dài hạn nhé! Bài viết về cụm giới từ trên đây đã cung cấp đầy đủ nhất cho các bạn cái nhìn tổng quan nhất về một kiến thức ngữ pháp quan trọng và ăn điểm tại các kỳ thi tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã có thể áp dụng tốt để đạt được những kết quả mong muốn của minh! Hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo của HocIelts24h nhé !
Giáo dụcHọc tiếng Anh Thứ năm, 29/7/2021, 0500 GMT+7 Để gửi lời chào thân thiết, bạn có thể dùng "Have a good time" thay cho "Goodbye". Nếu muốn nói tạo ra sự khác biệt, cụm cố định là "make a difference". Trong tiếng Anh, "collocation" đề cập đến một cụm từ được tạo thành bằng cách ghép các từ đơn lẻ phổ biến lại với nhau. Số lượng các từ như vậy rất lớn, nhưng FluentU đã chỉ ra năm cụm từ "collocation" phổ biến và được người bản ngữ dùng nhiều Have a good time/dayĐộng từ dùng cố định với "a good time/day" một khoảng thời gian/ngày vui vẻ là "have". Bạn sẽ không thấy người bản xứ nói "make a good time" hay "enjoy a good time"..."Have a good time" nghĩa là "Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ", thường được dùng trong ở cuối những cuộc trò chuyện gần gũi. Khi tạm biệt một người bạn ở quán cà phê hay chúc họ lên đường may mắn với chuyến đi sắp tới, bạn cũng có thể dùng câu này để thay cho lời chào "Goodbye".Một cụm từ phổ biến khác là "Have a good day" Chúc một ngày tốt lành được dùng linh hoạt hơn, trong cả tình huống xã giao và thân Catch a coldCụm từ này chỉ việc bị cảm lạnh cùng những triệu chứng liên quan. Khi ai đó dùng từ này, điều đó nghĩa là họ có những dấu hiệu không khỏe như hắt hơi liên tục, ho, đau họng... Đôi khi, một số người dùng "getting a cold" nhưng "catch a cold" vẫn phổ biến dụ "I’m unable to come to work today as I caught a cold" Tôi không thể đi làm hôm nay vì bị cảm lạnh.Ngoài việc ở trong câu khẳng định mang ý nghĩa mô tả, cụm từ này còn được dùng với hàm ý nhắc nhở. "Dress warmly so you don’t catch a cold!" Nhớ mặc ấm để không bị cảm lạnh nhé!. Ảnh Freepik 3. Save timeMang nghĩa "tiết kiệm thời gian", cụm từ này đề cập đến việc hoàn thành việc gì đó nhanh hơn dự kiến. Bạn sẽ bắt gặp "save time" trong quảng cáo của các thiết bị điện tử, công hạn "Fancy washing machines that can wash clothes faster will help you save time" Những chiếc máy giặt tuyệt vời có thể giặt quần áo nhanh hơn, giúp bạn tiết kiệm thời gian."Pressure cookers that can prepare food very quickly will save time for you" Nồi áp suất có thể chế biến thức ăn rất nhanh, tiết kiệm thời gian cho bạn.Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày, mang nghĩa nhắc nhở hoặc nhờ cậy ai đó. Ví dụ"If you have a lot of projects at the office, you might ask your coworker to help you with paperwork so that you can save time" Nếu có quá nhiều việc ở văn phòng, bạn có thể nhờ đồng nghiệp làm giúp các thủ tục giấy tờ để tiết kiệm thời gian.4. Make a differenceCụm từ này mang ý nghĩa tích cực, chỉ việc ai đó tạo nên sự khác biệt, có lợi cho cộng đồng. Chẳng hạn"When you make a donation to a charity organization, you’ve made a difference for all the people that charity serves" Khi bạn đóng góp cho một tổ chức từ thiện, bạn đã tạo ra sự khác biệt cho tất cả những người được tổ chức đó hỗ trợ."When you volunteer your time at an orphanage, you’ve made a difference for the kids there" Khi làm tình nguyện viên ở trại trẻ mồ côi, bạn đã tạo ra sự khác biệt cho những đứa trẻ ở đó."You could even make a small difference for your neighborhood by cleaning up trash along your street" Bạn thậm chí có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ cho khu phố của mình bằng cách dọn rác trên đường."Make a difference" là cách dùng cố định, người nói tiếng Anh không dùng "do a difference"hay "create a difference".5. Do businessKhi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, doanh nghiệp, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ này. Nghĩa trang trọng là "thiết lập mối kinh doanh", gần gũi hơn là "làm ăn", dùng đề cập việc mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ giữa các công ty hoặc với khách hạn, nếu làm việc với đối tác nói tiếng Anh, bạn có thể nói với họ "It’s been a pleasure doing business with you" Rất vui được hợp tác với anh/chị sau khi ký kết hợp đồng. Hoặc ai đó vừa trải qua trải nghiệm kinh doanh tồi tệ, họ sẽ khuyên bạn "Don’t do business with them!" Đừng làm ăn với họ.Thanh Hằng Theo FluentU
các cụm từ cố định trong tiếng anh